VN520


              

清冷

Phiên âm : qīng lěng.

Hán Việt : thanh lãnh.

Thuần Việt : lành lạnh; hơi lạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lành lạnh; hơi lạnh
凉爽而略带寒意
冷清
旅客们都走了,站台上十分清冷.
lǚkèmen dōu zǒule, zhàntái shàng shífēn qīnglěng.
hành khách đều đi cả rồi, sân ga vắng lặng như tờ.


Xem tất cả...