Phiên âm : qīng lěng.
Hán Việt : thanh lãnh.
Thuần Việt : lành lạnh; hơi lạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lành lạnh; hơi lạnh凉爽而略带寒意冷清旅客们都走了,站台上十分清冷.lǚkèmen dōu zǒule, zhàntái shàng shífēn qīnglěng.hành khách đều đi cả rồi, sân ga vắng lặng như tờ.