Phiên âm : qīng cè.
Hán Việt : thanh sách.
Thuần Việt : sổ ghi chép; bảng kê .
sổ ghi chép; bảng kê (ghi chi tiết những hạng mục có liên quan)
详细登记有关项目的册子
cáiliào qīngcè.
sổ tay tài liệu.
固定财产清册.
gùdìng cáichǎn qīngcè.
sổ ghi chép tài sản cố định.