Phiên âm : qīng cháng.
Hán Việt : thanh thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 了償, .
Trái nghĩa : 拖欠, .
全部償還。例他替父親清償所積欠的債務。全部償還。如:「他終於清償多年的債務了。」
bồi thường toàn bộ 。全部償還(債務)。