VN520


              

清償

Phiên âm : qīng cháng.

Hán Việt : thanh thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 了償, .

Trái nghĩa : 拖欠, .

全部償還。例他替父親清償所積欠的債務。
全部償還。如:「他終於清償多年的債務了。」

bồi thường toàn bộ 。
全部償還(債務)。


Xem tất cả...