VN520


              

清理

Phiên âm : qīng lǐ.

Hán Việt : thanh lí.

Thuần Việt : thanh lý; kiểm kê; dọn dẹp.

Đồng nghĩa : 整理, .

Trái nghĩa : 積壓, .

thanh lý; kiểm kê; dọn dẹp
彻底整理或处理
qīnglǐ cāngkù.
thanh lý kho.
清理帐目.
qīnglǐ zhàngmù.
kiểm kê tài khoản.
清理古代文献.
qīnglǐ gǔdài wénxiàn.
kiểm kê các văn hiến cổ đại.


Xem tất cả...