VN520


              

清洁

Phiên âm : qīng jié.

Hán Việt : thanh khiết.

Thuần Việt : sạch sẽ; làm sạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sạch sẽ; sạch
没有尘土油垢等
wū zǐ lǐ hěn qīng jié.
trong phòng rất sạch sẽ.
人人注意清洁卫生.
rénrén zhùyì qīngjiéwèishēng.
mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.


Xem tất cả...