VN520


              

清俊

Phiên âm : qīng jùn.

Hán Việt : thanh tuấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清秀俊美。《紅樓夢》第五十四回:「只一見了一個清俊的男人, 不管是親是友, 便想起終身大事來。」


Xem tất cả...