VN520


              

清介

Phiên âm : qīng jiè.

Hán Việt : thanh giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清高正直。《南史.卷四十八.陸慧曉傳》:「慧曉清介正立, 不雜交游。」


Xem tất cả...