Phiên âm : qīng jiè.
Hán Việt : thanh giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清高正直。《南史.卷四十八.陸慧曉傳》:「慧曉清介正立, 不雜交游。」