VN520


              

清世

Phiên âm : qīng shì.

Hán Việt : thanh thế.

Thuần Việt : thanh thế; thanh bình.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thanh thế; thanh bình
清平时代


Xem tất cả...