Phiên âm : tiān xiāng.
Hán Việt : thiêm tương.
Thuần Việt : quà cưới; quà tặng khi lấy chồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quà cưới; quà tặng khi lấy chồng. 舊時指女子出嫁時親友所送的賀禮.