VN520


              

淺顯易懂

Phiên âm : qiǎn xiǎn yì dǒng.

Hán Việt : thiển hiển dịch đổng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

簡單而容易使人明白。例白居易的詩淺顯易懂, 連小學生也能朗朗上口。
簡單而容易使人明白。如:「白居易的詩淺顯易懂, 連小學生也能朗朗上口。」


Xem tất cả...