Phiên âm : qiǎn xiǎn yì dǒng.
Hán Việt : thiển hiển dịch đổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
簡單而容易使人明白。例白居易的詩淺顯易懂, 連小學生也能朗朗上口。簡單而容易使人明白。如:「白居易的詩淺顯易懂, 連小學生也能朗朗上口。」