Phiên âm : qiǎn wén.
Hán Việt : thiển văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
見聞不多。常用為謙辭。例小弟我淺聞, 對這種事無法洞察。人的見聞不多。《史記.卷一二一.儒林傳.序》:「小吏淺聞, 不能究宣, 無以明布諭下。」