VN520


              

淺聞

Phiên âm : qiǎn wén.

Hán Việt : thiển văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

見聞不多。常用為謙辭。例小弟我淺聞, 對這種事無法洞察。
人的見聞不多。《史記.卷一二一.儒林傳.序》:「小吏淺聞, 不能究宣, 無以明布諭下。」


Xem tất cả...