Phiên âm : qiǎn cháng zhé zhǐ.
Hán Việt : thiển thường triếp chỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稍微嘗試一下就停止了。比喻做事不澈底, 不肯深入研究。如:「他學各種樂器總是淺嘗輒止, 想成為大演奏家談何容易!」