Phiên âm : shēn gēn gù dǐ.
Hán Việt : thâm căn cố để.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻根基堅固而不動搖。語出《老子》第五九章:「有國之母, 可以長久, 是謂深根固柢, 長生久視之道。」也作「根深柢固」、「根深蒂固」、「深根固本」、「深根固蒂」。