VN520


              

深根固柢

Phiên âm : shēn gēn gù dǐ.

Hán Việt : thâm căn cố để.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻根基堅固而不動搖。語出《老子》第五九章:「有國之母, 可以長久, 是謂深根固柢, 長生久視之道。」也作「根深柢固」、「根深蒂固」、「深根固本」、「深根固蒂」。


Xem tất cả...