Phiên âm : shēn yè.
Hán Việt : thâm dạ.
Thuần Việt : đêm khuya.
Đồng nghĩa : 半夜, 更闌, 深宵, 子夜, 夜闌, .
Trái nghĩa : 清晨, .
đêm khuya指半夜以后