VN520


              

深遠

Phiên âm : shēn yuǎn.

Hán Việt : thâm viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 長遠, 深刻, 深入, .

Trái nghĩa : 淺近, .

深邃悠遠。例意義深遠、影響深遠
深微遠大。《漢書.卷六九.辛慶忌傳》:「光祿勳慶忌行義修正, 柔毅敦厚, 謀慮深遠。」《三國演義》第一四回:「知公忠於朝廷, 然天道深遠, 幸勿多言。」也作「深邃」。


Xem tất cả...