VN520


              

深情厚誼

Phiên âm : shēn qíng hòu yì.

Hán Việt : thâm tình hậu nghị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深厚的情誼。如:「經過多年相處, 同學間已培養出深情厚誼。」


Xem tất cả...