VN520


              

深溝高壘

Phiên âm : shēn gōu gāo lěi.

Hán Việt : thâm câu cao lũy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挖深壕溝, 築高壘壁。比喻防禦堅固。《史記.卷九二.淮陰侯傳》:「足下深溝高壘, 堅營勿與戰。」《三國演義》第一○回:「二軍遠來, 只宜深溝高壘, 堅守以拒之。」也作「深溝高壁」、「深溝堅壁」、「深溝堅壘」、「深塹高壘」。


Xem tất cả...