VN520


              

淡水養殖

Phiên âm : dàn shuǐ yǎng zhí.

Hán Việt : đạm thủy dưỡng thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用河川、湖泊、水庫或抽取地下水的淡水水源, 進行水產生物養殖的方式。


Xem tất cả...