Phiên âm : dàn cǎi.
Hán Việt : đạm thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.泛稱淺淡的色彩。也作「澹彩」。2.專指素描中所加淡顏色的水彩。