VN520


              

淡不剌

Phiên âm : dàn bù là.

Hán Việt : đạm bất lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不剌, 語助詞。「淡不剌」指淡淡的。元.喬吉《兩世姻緣》第一折:「對門間壁都有些酸辣氣味, 只是俺一家兒淡不剌的。」


Xem tất cả...