Phiên âm : lèi diǎn.
Hán Việt : lệ điểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.淚珠。唐.杜甫〈得廣州張判官叔卿書使還以詩代意〉詩:「卻寄雙愁眼, 相思淚點懸。」2.淚管的開口稱為「淚點」。