VN520


              

淚點

Phiên âm : lèi diǎn.

Hán Việt : lệ điểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.淚珠。唐.杜甫〈得廣州張判官叔卿書使還以詩代意〉詩:「卻寄雙愁眼, 相思淚點懸。」2.淚管的開口稱為「淚點」。


Xem tất cả...