VN520


              

淚流滿面

Phiên âm : lèi liú mǎn miàn.

Hán Việt : lệ lưu mãn diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 淚如泉湧, 淚如雨下, 兩眼汪汪, 泣不成聲, 泣如雨下, .

Trái nghĩa : , .

淚水布滿整個臉龐。形容非常傷心。例一想起喪父之痛, 他禁不住又淚流滿面。
淚水布滿整個臉龐。形容非常傷心。《紅樓夢》第五九回:「那婆子聽如此說, 自不捨得出去, 便又淚流滿面。」


Xem tất cả...