Phiên âm : lèi cén cén.
Hán Việt : lệ sầm sầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淚多而向下滴落的樣子。如:「氣爆罹難者家屬一聽到這不幸的消息, 不禁淚涔涔。」