VN520


              

淚容

Phiên âm : lèi róng.

Hán Việt : lệ dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帶有淚水的面容。唐.魚玄機〈暮春有感寄友人〉詩:「鶯語驚殘夢, 輕妝改淚容。」《三國演義》第三四回:「表見玄德有淚容, 怪問之。」


Xem tất cả...