VN520


              

淚波

Phiên âm : lèi bō.

Hán Việt : lệ ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

淚水在眼眶中晃動。形容悲痛或憂傷的樣子。如:「乍聞此言, 她的眼眶中盈溢著淚波。」宋.陸游〈驀山溪.元戎十乘〉詞:「瞿唐水落, 惟是淚波深。」


Xem tất cả...