VN520


              

淚眼愁眉

Phiên âm : lèi yǎn chóu méi.

Hán Việt : lệ nhãn sầu mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

含淚的眼, 愁苦的眉。形容極為痛苦悲傷的樣子。明.高濂《玉簪記》第三○齣:「人去天涯幾許, 凝望處淚眼愁眉。」《群音類選.北腔類.卷二.行香子.朝也相思曲》:「淚眼愁眉, 離人樣子, 海誓山盟, 徒成廢弛。」


Xem tất cả...