Phiên âm : lèi dī.
Hán Việt : lệ tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一顆顆的眼淚。例對於連日來的指摘, 她終因承受不住而灑下委屈的淚滴。一顆顆的眼淚。如:「對於連日來的指摘, 她終因承受不住而灑下委屈的淚滴。」