VN520


              

淚如雨下

Phiên âm : lèi rú yǔ xià.

Hán Việt : lệ như vũ hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 淚流滿面, 淚如泉湧, 兩眼汪汪, 泣不成聲, 泣如雨下, .

Trái nghĩa : , .

哭得非常傷心, 淚水如同下雨一般。形容十分傷心。《紅樓夢》第一七、一八回:「一語未終, 淚如雨下。」《老殘遊記二編》第六回:「環翠因提起他家舊事, 未免傷心, 不覺淚如雨下, 掩面啜泣。」也作「淚下如雨」。


Xem tất cả...