Phiên âm : shú tè shū tú.
Hán Việt : thục thắc thù đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
淑慝, 善與惡。淑慝殊途指善惡有別。《幼學瓊林.卷三.人事類》:「從淑慝殊途, 惟在後人法戒。」