VN520


              

淋餘土

Phiên âm : lín yú tǔ.

Hán Việt : lâm dư thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雨量較豐沛時, 雨水易將土壤中的石灰質等鹼質淋溶而去, 稱為「淋餘土」。屬酸性土。


Xem tất cả...