VN520


              

淋鈴

Phiên âm : lín líng.

Hán Việt : lâm linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容雨聲。唐.韋莊〈宿蓬船〉詩:「夜來江雨宿蓬船, 臥聽淋鈴不忍眠。」


Xem tất cả...