Phiên âm : lín líng.
Hán Việt : lâm linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容雨聲。唐.韋莊〈宿蓬船〉詩:「夜來江雨宿蓬船, 臥聽淋鈴不忍眠。」