VN520


              

淋巴結

Phiên âm : lín bā jié.

Hán Việt : lâm ba kết .

Thuần Việt : hạch bạch huyết; bạch hạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hạch bạch huyết; bạch hạch. 由網狀結締組織構成的豆狀體, 分布在淋巴管的徑路中, 頸部、腋窩部和腹股溝部最多, 能產生淋巴細胞并有過濾的作用, 阻止和消滅侵入體內的有害微生物. 舊稱淋巴腺.


Xem tất cả...