VN520


              

淋證

Phiên âm : lín zhèng.

Hán Việt : lâm chứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

中醫上將當結石、結核、乳糜尿、泌尿系統感染時, 所產生的尿頻、尿急、尿痛、尿不盡或尿的濃度、色澤改變等症狀, 稱為「淋證」。


Xem tất cả...