Phiên âm : lín zhèng.
Hán Việt : lâm chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中醫上將當結石、結核、乳糜尿、泌尿系統感染時, 所產生的尿頻、尿急、尿痛、尿不盡或尿的濃度、色澤改變等症狀, 稱為「淋證」。