VN520


              

淋湿

Phiên âm : lín shī.

Hán Việt : lâm thấp.

Thuần Việt : Ướt; làm ướt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ướt; làm ướt
Dàyǔ zǒng shì lín shī wǒ de yǎnjīng, wǒ de xīn, lín shī wǒ dúzì dùguò de suìyuè.
Mưa lớn luôn làm ướt mắt tôi, trái tim tôi và .làm ướt cả những tháng năm tôi trải qua đơn độc một mì


Xem tất cả...