Phiên âm : lín lí jìn zhì.
Hán Việt : lâm li tẫn trí.
Thuần Việt : tinh tế; sâu sắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tinh tế; sâu sắc (bài văn, bài nói chuyện)形容文章或谈话详尽透彻 也指暴露得很彻底