VN520


              

淋淋漓漓

Phiên âm : lín lín lí lí.

Hán Việt : lâm lâm li li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

溼透的樣子。《儒林外史》第二二回:「鞋襪都溼透了, 衣服上淋淋漓漓的半截水。」


Xem tất cả...