Phiên âm : liáng xí.
Hán Việt : lương tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供人坐臥納涼的竹蓆或草蓆。如:「他躺在涼蓆上, 一副消遙自在的模樣。」