VN520


              

涼月

Phiên âm : liáng yuè.

Hán Việt : lương nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.秋月。南朝齊.王融〈遊仙〉詩五首之三:「璧門涼月舉, 珠殿秋風迴。」唐.戴叔倫〈蘭溪棹歌〉:「涼月如眉掛柳灣, 越中山色鏡中看。」2.陰曆七月。《事物異名錄.卷二.歲時部.七月》:「梁元帝纂要, 七月曰:首秋、初秋、上秋、肇秋、蘭秋、涼月。」


Xem tất cả...