Phiên âm : liáng le bàn jié.
Hán Việt : lương liễu bán tiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容失望或灰心。《紅樓夢》第八二回:「黛玉聽了, 涼了半截。」《老殘遊記二編》第四回:「大清會典上有賜封尼姑的一條嗎?想到這裡可就涼了半截了!」