Phiên âm : liáng xià.
Hán Việt : lương hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
涼爽的夏天。例今年夏天由於午後經常有雷陣雨, 降低了一些暑氣, 讓我們度過了一個舒適的涼夏。涼爽的夏天。如:「今年夏天由於午後經常有雷陣雨, 降低了一些暑氣, 讓我們度過了一個舒適的涼夏。」