Phiên âm : hángài.
Hán Việt : hàm cái.
Thuần Việt : bao dung; bao gồm; bao hàm; gồm có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bao dung; bao gồm; bao hàm; gồm có包括;包容zuòpǐn tícái hěnguǎng,hángài le shèhùi gègèlǐngyù.tài liệu về tác phẩm rất rộng, bao gồm mọi lĩnh vực xã hội.