VN520


              

涵盖

Phiên âm : hángài.

Hán Việt : hàm cái.

Thuần Việt : bao dung; bao gồm; bao hàm; gồm có.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao dung; bao gồm; bao hàm; gồm có
包括;包容
zuòpǐn tícái hěnguǎng,hángài le shèhùi gègèlǐngyù.
tài liệu về tác phẩm rất rộng, bao gồm mọi lĩnh vực xã hội.


Xem tất cả...