VN520


              

涵养

Phiên âm : hán yǎng.

Hán Việt : hàm dưỡng.

Thuần Việt : tu dưỡng; hàm dưỡng; kềm chế; biết kềm chế; tiết c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tu dưỡng; hàm dưỡng; kềm chế; biết kềm chế; tiết chế (cảm xúc)
能控制情绪的功夫;修养2.
hěn yǒu hányǎng
biết kềm chế.
tích giữ; bảo tồn; giữ; trữ (nước)
蓄积并保持(水分等)
用造林来涵养水源.
yòng zàolín lái hányǎng shǔiyuán.
trồng


Xem tất cả...