Phiên âm : hán rú.
Hán Việt : hàm nhu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
浸漬。比喻德澤優渥。唐.元結〈補樂歌.雲門〉:「類我聖澤兮, 涵濡不窮。」