VN520


              

涵淹

Phiên âm : hán yān.

Hán Việt : hàm yêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.潛伏。唐.韓愈〈祭鱷魚文〉:「鱷魚之涵淹卵育於此, 亦固其所。」2.久漬。宋.王安石〈和平甫舟中望九華山〉詩二首之二:「草樹萋已綠, 冰霜尚涵淹。」


Xem tất cả...