Phiên âm : hán xū.
Hán Việt : hàm hư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水氣瀰漫的樣子。唐.孟浩然〈望洞庭湖贈張丞相〉詩:「八月湖水平, 涵虛混太清。」