VN520


              

涵虛

Phiên âm : hán xū.

Hán Việt : hàm hư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水氣瀰漫的樣子。唐.孟浩然〈望洞庭湖贈張丞相〉詩:「八月湖水平, 涵虛混太清。」


Xem tất cả...