VN520


              

涵泳

Phiên âm : hán yǒng.

Hán Việt : hàm vịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.沉潛。《文選.左思.吳都賦》:「鼊鯖鰐,涵泳乎其中。」2.陶冶、品味。唐.韓愈〈禘祫議〉:「臣生遭聖明, 涵泳恩澤。」《朱子語類.卷五.性情心意等名義》:「且涵泳玩索, 久之當自有見。」


Xem tất cả...