VN520


              

涕淚交流

Phiên âm : tì lèi jiāo liú.

Hán Việt : thế lệ giao lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鼻涕眼淚同時流下, 形容十分悲傷。《三國演義》第二○回:「董承覽畢, 涕淚交流, 一夜寢不能寐。」也作「涕淚交零」。


Xem tất cả...