Phiên âm : tì lèi jù xià.
Hán Việt : thế lệ câu hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼淚、鼻涕一起流下, 形容非常傷心。例聽到好友車禍而亡的消息, 她不禁涕淚俱下, 哀傷不已。鼻涕、眼淚一起流下, 形容非常傷心。如:「聽到好友車禍而亡的消息, 她不禁涕淚俱下, 哀傷不已。」