VN520


              

涕淚交垂

Phiên âm : tì lèi jiāo chuí.

Hán Việt : thế lệ giao thùy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鼻涕眼淚交錯而下。形容十分悲傷。明.姚茂良《精忠記》第二六齣:「誰料父子啣冤, 赴黃泉沒轉期, 細思之, 涕淚交垂。」也作「涕淚交零」。


Xem tất cả...