VN520


              

涕淚交下

Phiên âm : tì lèi jiāo xià.

Hán Việt : thế lệ giao hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鼻涕眼淚一起流下。形容十分悲傷。《野叟曝言》第四一回:「一陣心酸, 不覺涕淚交下, 竟要哭出聲來。」也作「涕淚交零」。


Xem tất cả...